Kết quả tìm kiếm tag "tieu chuan quoc gia"
Danh sách kết quả
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8853 : 2011 TINH DẦU ĐẠI HỒI
Oil of star anise
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 6031 : 2008
ISO 3519 : 2005
TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT, LOÀI MÊ HI CÔ - [CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE]
Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle]
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 6030 : 2008
ISO 4718 : 2004
TINH DẦU CỎ CHANH [CYMBOPOGON - FLEXUOSUS (NEES EX STEUDEL) J.F. WATSON]
Oil of lemongrass [ Cymbopogon flexuosus (Nees ex Steudel) J.F.Watson]
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 6029:2008
TINH DẦU QUẾ LOÀI TRUNG QUỐC (CINNAMOMUM AROMATICUM NEES, SYN. CINNAMOMUM CASSIA NEES EX BLUME)
Oil of cassia, Chinese type (Cinnamomum aromaticum Nees,syn Cinnamomum cassia Nees ex Blume)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 6028-2:2008
ISO 3033-2:2005
TINH DẦU BẠC HÀ - PHẦN 2: TINH DẦU CHƯNG CẤT LẠI, LOÀI TRUNG QUỐC (80 % VÀ 60 %) (MENTHA VIRIDIS L. VAR. CRISPA BENTH.)
Oil of spearmint – Part 2: Chinese type (80% and 60 %)(Mentha viridis L.var.crispa Benth.), redistilled oil
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 6028-1:2008
ISO 3033-1:2005
TINH DẦU BẠC HÀ – PHẦN 1 : LOÀI NGUYÊN SẢN (MENTHA SPICATA L.)
Oil of spearmint – Part 1: Native type (Mentha spicata L.)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 4189 : 2008
ISO 1102:1998
TINH DẦU THÔNG, LOÀI LBERIAN (PINUS PINASTER SOL.)
Oil of turpentine, lberian type (Pinus pinaster Sol.)
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 1869 : 2008
ISO 3475 : 2002
TINH DẦU HỒI (PIMPINELLA ANISUM L.)